+84 243 9433 007
·
mailbox@bancavip.com
·
Mon - Fri 08:30-18:00 (GMT+7)
Number #1
IP Law Firm in Vietnam
More than 20,000+
Successful cases
Trusted By
500+ Clients
Contact us

XÂY DỰNG, HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH VÀ PHÁP LUẬT VỀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO Ở VIỆT NAM

XÂY DỰNG, HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH VÀ PHÁP LUẬT VỀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO Ở VIỆT NAM

Trí tuệ nhân tạo (TTNT) là công nghệ nền tảng của Cách mạng công nghiệp 4.0, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực sản xuất, cạnh tranh quốc gia và phát triển kinh tế – xã hội. Tuy nhiên, TTNT cũng gây ra những tác động tiêu cực đến quyền lợi của người dân, như quyền riêng tư và việc làm. Do đó, việc xây dựng và hoàn thiện chính sách, pháp luật về TTNT ở Việt Nam là cấp thiết để quản lý và phát huy những lợi ích đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực.

Trí tuệ nhân tạo (TTNT) đã trở thành công nghệ cốt lõi trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, xã hội, và an ninh quốc gia. Những bước tiến nổi bật trong TTNT, đặc biệt với sự ra đời của ChatGPT và DALL-E-2 vào năm 2022, đã chứng minh tiềm năng to lớn của công nghệ này trong việc thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.

Cơ hội từ TTNT

TTNT dự báo sẽ góp phần khoảng 15,7 nghìn tỷ USD vào GDP toàn cầu vào năm 2030. Ở cấp độ khu vực, nền kinh tế ASEAN có thể tăng trưởng từ 10% đến 18% nhờ vào TTNT, tương đương gần 1 nghìn tỷ USD. Sự phát triển của TTNT không chỉ mở ra cơ hội cho các thị trường mới nổi mà còn thúc đẩy sự chuyển mình của các nền kinh tế đang phát triển, nếu có chính sách phù hợp.

Thách thức xã hội và kinh tế

Bên cạnh cơ hội, TTNT cũng đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng. Một trong những lo ngại lớn nhất là tác động đến thị trường lao động. Dự báo khoảng 800 triệu công nhân toàn cầu có thể mất việc làm vào năm 2030 do sự tự động hóa. Tại khu vực ASEAN, khoảng 137 triệu công nhân có thể bị ảnh hưởng trong 20 năm tới. Sự chênh lệch về thu nhập giữa những lao động có trình độ cao và thấp có thể gia tăng, dẫn đến bất ổn xã hội.

Về mặt kinh tế, sự phát triển của TTNT tập trung vào dữ liệu lớn, phần lớn do các tập đoàn công nghệ lớn kiểm soát. Điều này dẫn đến sự độc quyền công nghệ, gây cản trở cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và làm giảm tính cạnh tranh.

Vấn đề an ninh quốc gia

TTNT có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn nhằm phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa an ninh như tấn công mạng và khủng bố. Tuy nhiên, công nghệ này cũng có thể bị lạm dụng cho các mục đích xấu, như tấn công mạng.

Cần có khung pháp lý

Để khai thác những lợi ích của TTNT và giảm thiểu rủi ro, các tổ chức quốc tế và chính phủ các nước cần thiết lập cơ chế pháp lý phù hợp. Các quốc gia như Hoa Kỳ, Trung Quốc và Liên minh châu Âu đã có những bước đi cụ thể trong việc xây dựng khung pháp lý cho TTNT, với các nguyên tắc về bảo vệ quyền riêng tư và đạo đức trong phát triển công nghệ.

Tại Việt Nam, nhận thức về vai trò của TTNT đã được thể hiện qua các nghị quyết của Đảng và Nhà nước. Việt Nam đã đề ra chiến lược phát triển TTNT đến năm 2030, tập trung vào việc xây dựng hệ thống pháp luật để thúc đẩy ứng dụng và phát triển công nghệ này, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người dân và doanh nghiệp.

Hướng tiếp cận trong chính sách

Việt Nam cần chú trọng vào các vấn đề như sở hữu trí tuệ và bảo vệ thông tin cá nhân khi phát triển TTNT. Cần có quy định rõ ràng về việc thu thập và sử dụng dữ liệu, bảo vệ quyền riêng tư, và đảm bảo rằng công nghệ phát triển phải đi đôi với đạo đức xã hội.

Kết luận

TTNT là một lĩnh vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, nhưng cũng đi kèm với nhiều thách thức. Việc xây dựng khung pháp lý phù hợp và phát triển chính sách để quản lý TTNT sẽ là yếu tố quyết định để Việt Nam có thể tận dụng được những cơ hội mà công nghệ này mang lại, đồng thời giảm thiểu những tác động tiêu cực.

Nguồn: Tạp chí Cộng sản https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/nghien-cu/-/2018/968602/xay-dung%2C-hoan-thien-chinh-sach%2C-phap-luat-ve-tri-tue-nhan-tao-o-viet-nam.aspx#

Related Posts

Leave a Reply